Đọc nhanh: 孤凄 (cô thê). Ý nghĩa là: cô đơn; cô độc.
孤凄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô đơn; cô độc
孤独凄凉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤凄
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 他 孤独 地 度过 了 除夕夜
- Anh ấy đã trải qua đêm giao thừa một mình.
- 他 孤独 地站 在 雨 下
- Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.
- 他 感到 孤独 无助
- Anh ấy thấy cô đơn bất lực.
- 他 感到 十分 孤立
- Anh ấy cảm thấy vô cùng cô độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
孤›