chuàng
volume volume

Từ hán việt: 【sảng】

Đọc nhanh: (sảng). Ý nghĩa là: đau buồn; buồn bã; buồn rầu; bi thương; sầu. Ví dụ : - 听到这个消息他怆然泪下。 Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.. - 他怆然不已。 Anh ấy đau buồn không dứt.. - 他的结局很凄怆。 Kết cục của anh ta rất thê thảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau buồn; buồn bã; buồn rầu; bi thương; sầu

悲伤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 怆然泪下 chuàngránlèixià

    - Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.

  • volume volume

    - 他怆 tāchuàng rán 不已 bùyǐ

    - Anh ấy đau buồn không dứt.

  • volume volume

    - de 结局 jiéjú hěn 凄怆 qīchuàng

    - Kết cục của anh ta rất thê thảm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 怆然泪下 chuàngránlèixià

    - đau buồn rơi lệ.

  • volume volume

    - 他怆 tāchuàng rán 不已 bùyǐ

    - Anh ấy đau buồn không dứt.

  • volume volume

    - de 结局 jiéjú hěn 凄怆 qīchuàng

    - Kết cục của anh ta rất thê thảm.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 怆然泪下 chuàngránlèixià

    - Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuǎng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POSU (心人尸山)
    • Bảng mã:U+6006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình