Đọc nhanh: 怆痛 (sảng thống). Ý nghĩa là: đau khổ; đau buồn; bi ai.
怆痛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau khổ; đau buồn; bi ai
悲哀痛惜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怆痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怆›
痛›