净赚 jìng zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tịnh trám】

Đọc nhanh: 净赚 (tịnh trám). Ý nghĩa là: Lợi nhuận ròng kiếm được. Ví dụ : - 他从这笔买卖净赚了一大笔钱。 Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.

Ý Nghĩa của "净赚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

净赚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lợi nhuận ròng kiếm được

示例

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 这笔 zhèbǐ 买卖 mǎimài 净赚 jìngzhuàn le 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净赚

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 干净利落 gānjìnglìluò

    - Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 赚取 zhuànqǔ 微薄 wēibó 利润 lìrùn

    - họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 报刊杂志 bàokānzázhì 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 净登 jìngdēng 一些 yīxiē 奇谈怪论 qítánguàilùn 毫无 háowú 科学性 kēxuéxìng

    - Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ ​​quặc, không có tính khoa học.

  • volume volume

    - cóng 这笔 zhèbǐ 买卖 mǎimài 净赚 jìngzhuàn le 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.

  • volume volume

    - zuò 兼职 jiānzhí 赚取 zhuànqǔ 零花钱 línghuāqián

    - Anh ấy làm thêm kiếm tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - cóng 技术 jìshù 交易 jiāoyì 净收入 jìngshōurù zhōng 提取 tíqǔ 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ de 费用 fèiyòng

    - Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì zhuàn le 不少 bùshǎo qián

    - Anh ấy kinh doanh kiếm được kha khá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuàn , Zuàn
    • Âm hán việt: Trám
    • Nét bút:丨フノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOTXC (月人廿重金)
    • Bảng mã:U+8D5A
    • Tần suất sử dụng:Cao