Đọc nhanh: 欲摛故纵 (dục si cố tung). Ý nghĩa là: Lạc mềm buộc chặt.
欲摛故纵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạc mềm buộc chặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欲摛故纵
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摛›
故›
欲›
纵›