Đọc nhanh: 副净 (phó tịnh). Ý nghĩa là: vai nịnh (trong hí khúc thời xưa).
副净 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai nịnh (trong hí khúc thời xưa)
架子花的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
副›