Đọc nhanh: 冷语 (lãnh ngữ). Ý nghĩa là: mỉa mai, nói giễu cợt.
冷语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỉa mai
sarcasm
✪ 2. nói giễu cợt
sneering talk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷语
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 老板 说话 的 语气 很 冷
- Ông chủ nói chuyện với giọng điệu lạnh lùng.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
语›