Đọc nhanh: 冷水机组 (lãnh thuỷ cơ tổ). Ý nghĩa là: máy làm lạnh.
冷水机组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm lạnh
chiller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷水机组
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 喝 冷水 会 倒嗓
- Uống nước lạnh có thể làm hỏng giọng.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
机›
水›
组›