Đọc nhanh: 冷心 (lãnh tâm). Ý nghĩa là: Lòng dạ lạnh lùng; không cao hứng; tha thiết chi cả. ☆Tương tự: hàn tâm 寒心..
冷心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng dạ lạnh lùng; không cao hứng; tha thiết chi cả. ☆Tương tự: hàn tâm 寒心.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷心
- 梦想 破产 , 心灰意冷
- Mộng tưởng tiêu tan, tâm trạng tuyệt vọng.
- 漠不关心 的 , 冷淡 的 看上去 漠不关心 的 或 冷淡 的
- Dường như lạnh lùng và thờ ơ.
- 他 的 心 此刻 充满 寒冷 感觉
- Trái tim anh ấy lúc này đầy cảm giác lạnh lẽo.
- 孤独 让 他 内心 寒冷 无比
- Cô đơn khiến nội tâm anh ấy lạnh lẽo vô cùng.
- 他 备受 冷落 , 心里 很 难过
- Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.
- 小 明 备受 冷落 , 失去 了 信心
- Tiểu Minh bị lạnh nhạt, mất hết niềm tin.
- 她 对 结果 感到 心灰意冷
- Cô ấy cảm thấy chán nản với kết quả.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
⺗›
心›