Đọc nhanh: 冷节 (lãnh tiết). Ý nghĩa là: Tên khác của tiết hàn thực 寒食..
冷节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên khác của tiết hàn thực 寒食.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷节
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 在 重阳节 人们 会 摘下 茱萸 插 在 头上 , 据说 这样 可以 抵御 寒冷
- Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 就 在 这些 季节 里 , 热气 团 与 冷气团 的 温差 最大
- Trong những mùa trong này, sự chênh lệch nhiệt độ giữa khối không nóng và khối không lạnh là lớn nhất.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
节›