Đọc nhanh: 冷定型 (lãnh định hình). Ý nghĩa là: Định hình lạnh.
冷定型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định hình lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷定型
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 他 冷静 地 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
- 她 决定 做 垫 鼻子 手术 , 改善 鼻型
- Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
型›
定›