Đọc nhanh: 冷冻食品柜出租 (lãnh đống thực phẩm cử xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm;Cho thuê kho lạnh giữ thực phẩm.
冷冻食品柜出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm;Cho thuê kho lạnh giữ thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冻食品柜出租
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
冻›
出›
品›
柜›
租›
食›