Đọc nhanh: 决选名单 (quyết tuyến danh đơn). Ý nghĩa là: danh sách ngắn.
决选名单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách ngắn
short list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决选名单
- 任免 名单
- danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
单›
名›
选›