Đọc nhanh: 候补名单 (hậu bổ danh đơn). Ý nghĩa là: danh sách chờ. Ví dụ : - 连候补名单都满了 Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
候补名单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách chờ
waiting list
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候补名单
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
单›
名›
补›