Đọc nhanh: 投票人名单 (đầu phiếu nhân danh đơn). Ý nghĩa là: danh sách các đơn vị đấu thầu (Xây dựng và cơ điện).
投票人名单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách các đơn vị đấu thầu (Xây dựng và cơ điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票人名单
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
- 年轻 投票者 很少 是因为 我们 年轻人 不 关心 吗
- Có phải tỷ lệ cử tri trẻ đi bỏ phiếu thấp vì chúng ta không quan tâm đến việc hỏi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
名›
投›
票›