净心修身 jìng xīn xiūshēn
volume volume

Từ hán việt: 【tịnh tâm tu thân】

Đọc nhanh: 净心修身 (tịnh tâm tu thân). Ý nghĩa là: có một trái tim không phiền muộn và cư xử có đạo đức (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "净心修身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

净心修身 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có một trái tim không phiền muộn và cư xử có đạo đức (thành ngữ)

to have an untroubled heart and behave morally (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净心修身

  • volume volume

    - 修长 xiūcháng 身材 shēncái

    - thân hình thon dài

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 修行 xiūxíng 佛法 fófǎ

    - Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn 包在 bāozài 身上 shēnshàng

    - Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 修道 xiūdào

    - Anh ấy một lòng tu đạo.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí duì 身心 shēnxīn 有益 yǒuyì

    - Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cơ thể và tinh thần.

  • volume volume

    - de 身心状态 shēnxīnzhuàngtài 越来越 yuèláiyuè hǎo

    - Tình trạng thể xác và tinh thần của cô ấy ngày càng tốt.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 尤指 yóuzhǐ 身体 shēntǐ huò 心智 xīnzhì de 健康 jiànkāng 免受 miǎnshòu 疾病 jíbìng huò 反常 fǎncháng 影响 yǐngxiǎng de

    - Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.

  • - 他们 tāmen 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao