Đọc nhanh: 凝血酶原 (ngưng huyết môi nguyên). Ý nghĩa là: prothrombin.
凝血酶原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. prothrombin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝血酶原
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
原›
血›
酶›