冷气衫 lěngqì shān
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh khí sam】

Đọc nhanh: 冷气衫 (lãnh khí sam). Ý nghĩa là: quần áo ấm như áo khoác đệm để mặc trong điều hòa nhiệt độ (đặc biệt là ở Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "冷气衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷气衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần áo ấm như áo khoác đệm để mặc trong điều hòa nhiệt độ (đặc biệt là ở Hồng Kông)

warm clothes such as padded jacket to be worn in air conditioning (esp. in Hong Kong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷气衫

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì zéi lěng a

    - Hôm nay lạnh thật đấy.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 气氛 qìfēn 有点 yǒudiǎn 冷淡 lěngdàn

    - Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 特别 tèbié lěng

    - Hôm nay thời tiết rất lạnh.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì tǐng hǎo 不冷 bùlěng

    - Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 天气 tiānqì 多么 duōme lěng dōu

    - Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 真够 zhēngòu lěng de

    - Thời tiết hôm nay thật lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao