Đọc nhanh: 决定簇 (quyết định thốc). Ý nghĩa là: yếu tố quyết định (gây ra phản ứng miễn dịch), hình ảnh.
决定簇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yếu tố quyết định (gây ra phản ứng miễn dịch)
determinant (causing immunological response)
✪ 2. hình ảnh
epitope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决定簇
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
定›
簇›