Đọc nhanh: 冲绳岛 (xung thằng đảo). Ý nghĩa là: Đảo Okinawa.
✪ 1. Đảo Okinawa
Okinawa Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲绳岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 但 你 跟 我 说 史蒂夫 叔叔 搬 去 冲绳 了
- Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
岛›
绳›