Đọc nhanh: 冷水江 (lãnh thuỷ giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lengshuijiang ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hunan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Lengshuijiang ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hunan
Lengshuijiang county level city in Loudi 婁底|娄底 [Lóu dǐ], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷水江
- 你 喝 开水 还是 喝 冷水 ?
- Bạn uống nước sôi hay nước lạnh?
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 喝 冷水 容易 得病
- uống nước sống dễ bị bệnh.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 夏天 洗 冷水澡 , 适意 极了
- mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
水›
江›