Đọc nhanh: 冷藏箱 (lãnh tàng tương). Ý nghĩa là: lạnh hơn, thùng đựng nước đá, thùng chứa lạnh. Ví dụ : - 你有看见冷藏箱吗 Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
冷藏箱 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh hơn
cooler
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
✪ 2. thùng đựng nước đá
ice chest
✪ 3. thùng chứa lạnh
reefer container
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏箱
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 箱子 可以 藏 好多 东西
- Chiếc hòm có thể cất giấu rất nhiều thứ.
- 这瓶 果汁 要 冷藏 后 再 喝
- Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
箱›
藏›