冲服 chōngfú
volume volume

Từ hán việt: 【xung phục】

Đọc nhanh: 冲服 (xung phục). Ý nghĩa là: hoà thuốc vào nước; xung phục; hoà thuốc với rượu hoặc nước để uống. Ví dụ : - 用酒冲服。 Hoà với rượu mà uống.

Ý Nghĩa của "冲服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冲服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoà thuốc vào nước; xung phục; hoà thuốc với rượu hoặc nước để uống

服药的一种方式,用水或酒等调药吃下去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用酒 yòngjiǔ 冲服 chōngfú

    - Hoà với rượu mà uống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲服

  • volume volume

    - 用酒 yòngjiǔ 冲服 chōngfú

    - Hoà với rượu mà uống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng dǎo 衣服 yīfú

    - Liên tục đập quần áo.

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 各种 gèzhǒng 阻力 zǔlì 克服 kèfú 一切 yīqiè 困难 kùnnán

    - phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao