Đọc nhanh: 冲服 (xung phục). Ý nghĩa là: hoà thuốc vào nước; xung phục; hoà thuốc với rượu hoặc nước để uống. Ví dụ : - 用酒冲服。 Hoà với rượu mà uống.
冲服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoà thuốc vào nước; xung phục; hoà thuốc với rượu hoặc nước để uống
服药的一种方式,用水或酒等调药吃下去
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲服
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
服›