Đọc nhanh: 冰糖葫芦儿 (băng đường hồ lô nhi). Ý nghĩa là: mứt quả ghim thành xâu.
冰糖葫芦儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt quả ghim thành xâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰糖葫芦儿
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
冰›
糖›
芦›
葫›