Đọc nhanh: 冰河 (băng hà). Ý nghĩa là: băng hà; sông băng.
冰河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng hà; sông băng
结冰的河流;冰川
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰河
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 河上 的 冰 已经 禁得住 人 走 了
- băng đóng trên sông có thể chịu nổi người đi qua.
- 河面上 结了 冰
- Mặt sông kết thành băng.
- 河里 的 冰块 叉 住 了
- Tảng băng trên sông bị kẹt lại rồi.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
河›