Đọc nhanh: 冰杨梅 (băng dương mai). Ý nghĩa là: Quả thanh mai.
冰杨梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả thanh mai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰杨梅
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
杨›
梅›