Đọc nhanh: 冰船 (băng thuyền). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.
冰船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe trượt tuyết
冰床,也叫"冰排子",一种在冰上行驶的木制交通工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰船
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
船›