Đọc nhanh: 冰镐 (băng hạo). Ý nghĩa là: cái đục băng (dụng cụ dùng để đục băng, thường dùng để leo lên núi băng).
冰镐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái đục băng (dụng cụ dùng để đục băng, thường dùng để leo lên núi băng)
凿冰用的工具,多用于攀登冰峰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰镐
- 鹤嘴镐
- xà beng
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他 看到 了 巨大 的 冰山
- Anh ấy nhìn thấy một núi băng.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
镐›