Đọc nhanh: 冰塞 (băng tắc). Ý nghĩa là: đóng băng đường thủy, tắc nghẽn băng.
冰塞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng băng đường thủy
freezing of waterway
✪ 2. tắc nghẽn băng
ice blockage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰塞
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
塞›