Đọc nhanh: 冰帽 (băng mạo). Ý nghĩa là: mỏm băng.
冰帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏm băng
icecap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰帽
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
帽›