冰块盒 bīng kuài hé
volume volume

Từ hán việt: 【băng khối hạp】

Đọc nhanh: 冰块盒 (băng khối hạp). Ý nghĩa là: khay nước đá.

Ý Nghĩa của "冰块盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰块盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khay nước đá

ice cube tray

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰块盒

  • volume volume

    - 冰间 bīngjiān 湖由 húyóu 海水 hǎishuǐ bīng 围成 wéichéng de 一块 yīkuài 开阔 kāikuò de 水域 shuǐyù

    - 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn yòng 冰块 bīngkuài 冰手 bīngshǒu 止疼 zhǐténg

    - Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu kuài 大凌冰 dàlíngbīng

    - Có một tảng băng lớn ở đó.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài bīng 融化 rónghuà le

    - Một tảng băng đã tan chảy.

  • volume volume

    - zài 馅饼 xiànbǐng 中加 zhōngjiā le 一块 yīkuài 香草 xiāngcǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.

  • volume volume

    - 来杯 láibēi 威士忌 wēishìjì jiā 冰块 bīngkuài gēn 柠檬 níngméng

    - Scotch trên đá với một vòng xoắn!

  • volume volume

    - 盒子 hézi fàng zhe 一块 yīkuài jué

    - Trong hộp có đặt một miếng ngọc .

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常对 chángduì 饮料 yǐnliào 冰块 bīngkuài

    - Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao