Đọc nhanh: 冲淋浴 (xung lâm dục). Ý nghĩa là: đi tắm.
冲淋浴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tắm
to take a shower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲淋浴
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 我 每天 早上 都 要 淋浴
- Tôi mỗi sáng đều tắm vòi hoa sen.
- 淋浴 后 感觉 非常 清爽
- Sau khi tắm vòi hoa sen cảm giác rất thoải mái.
- 我们 可以 在 这里 淋浴
- Chúng ta có thể tắm vòi hoa sen ở đây.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
浴›
淋›