Đọc nhanh: 冰醋酸 (băng thố toan). Ý nghĩa là: axit axetic.
冰醋酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit axetic
glacial acetic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰醋酸
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
酸›
醋›