Đọc nhanh: 滚烫 (cổn nãng). Ý nghĩa là: nóng hổi; nóng bỏng; nóng hầm hập.
滚烫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng hổi; nóng bỏng; nóng hầm hập
滚热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚烫
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
- 你 给 我 滚开
- Bạn tránh ra cho tôi.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
烫›