滚热 gǔnrè
volume volume

Từ hán việt: 【cổn nhiệt】

Đọc nhanh: 滚热 (cổn nhiệt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi. Ví dụ : - 喝一杯滚热的茶。 uống tách trà nóng hổi.. - 他头上滚热可能是发烧了。 Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.

Ý Nghĩa của "滚热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi

非常热 (多指饮食或体温)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喝一杯 hēyībēi 滚热 gǔnrè de chá

    - uống tách trà nóng hổi.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 滚热 gǔnrè 可能 kěnéng shì 发烧 fāshāo le

    - Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚热

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 喝一杯 hēyībēi 滚热 gǔnrè de chá

    - uống tách trà nóng hổi.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 相比 xiāngbǐ 今年 jīnnián 更热 gèngrè

    - So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - 不要 búyào 光站 guāngzhàn zài 那里 nàlǐ 看热闹 kànrènao

    - Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 滚热 gǔnrè 可能 kěnéng shì 发烧 fāshāo le

    - Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao