Đọc nhanh: 冬节 (đông tiết). Ý nghĩa là: đông chí.
冬节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông chí
指冬至
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬节
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 冰 灯节 是 冬天 的 盛事
- Lễ hội đèn băng là sự kiện lớn của mùa đông.
- 冬天 的 季节 常常 会 下雪
- Mùa đông thường có tuyết rơi.
- 我 这病 犯节气 , 立冬 以后 就 喘 得 利害
- bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
节›