Đọc nhanh: 冤屈 (oan khuất). Ý nghĩa là: bị oan; xử oan; chịu oan; bất công, oan khuất; oan khúc. Ví dụ : - 受冤屈 bị oan khuất
冤屈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị oan; xử oan; chịu oan; bất công
冤枉1.,2.
✪ 2. oan khuất; oan khúc
不公平的待遇;不应受的损害
- 受 冤屈
- bị oan khuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤屈
- 负屈含冤
- hàm oan
- 冤屈 必须 得到 平反
- Sự oan khuất này nhất định phải đòi lại công bằng.
- 受 冤屈
- bị oan khuất
- 喊冤叫屈
- kêu oan
- 她 想 洗清 冤屈
- Cô ấy muốn giải trừ nỗi oan ức.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 他 努力 澄 自己 的 冤屈
- Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.
- 他们 是 多年 的 冤家 了
- Họ là kẻ thù lâu năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
屈›