Đọc nhanh: 冯内果 (phùng nội quả). Ý nghĩa là: Kurt Vonnegut, Jr. (1922-2007), nhà văn Hoa Kỳ.
冯内果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kurt Vonnegut, Jr. (1922-2007), nhà văn Hoa Kỳ
Kurt Vonnegut, Jr. (1922-2007), US writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯内果
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 这场 内乱 带来 严重后果
- Cuộc nội loạn này gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
冯›
果›