Đọc nhanh: 冬运会 (đông vận hội). Ý nghĩa là: trò chơi mùa đông.
冬运会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi mùa đông
winter games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬运会
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 再会 , 祝你好运 !
- Tạm biệt, chúc bạn may mắn!
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
冬›
运›