Đọc nhanh: 美其名曰 (mĩ kì danh viết). Ý nghĩa là: để gọi bằng tên tôn vinh của (thành ngữ).
美其名曰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để gọi bằng tên tôn vinh của (thành ngữ)
to call by the glorified name of (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美其名曰
- 两全其美
- vẹn toàn cả đôi bên.
- 你们 是 名副其实 的 勇士
- Các bạn là những chiến binh thực sự.
- 他名 之 曰 希望
- Anh ấy đặt tên là "Hy vọng".
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 他 的 工艺品 极其 精美
- Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.
- 他 是 一名 来自 美国 的 留学生
- anh ấy là du học sinh đến từ Mỹ
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 他 是 一名 旅美 的 华人
- Ông ấy là một người Hoa đang sinh sống tại Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
名›
曰›
美›