冠冕 guānmiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quan miện】

Đọc nhanh: 冠冕 (quan miện). Ý nghĩa là: mũ miện; mũ mão (của vua quan thời xưa), đường hoàng; áo quần bảnh bao; vinh quang; tốt đẹp. Ví dụ : - 尽说些冠冕话有什么用? nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

Ý Nghĩa của "冠冕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冠冕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mũ miện; mũ mão (của vua quan thời xưa)

古代帝王、官员戴的帽子

✪ 2. đường hoàng; áo quần bảnh bao; vinh quang; tốt đẹp

冠冕堂皇;体面2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尽说些 jǐnshuōxiē 冠冕 guānmiǎn huà yǒu 什么 shénme yòng

    - nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠冕

  • volume volume

    - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí 出门 chūmén

    - Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.

  • volume volume

    - de 儿子 érzi hái 未冠 wèiguān

    - Con trai của anh ấy chưa đến 20 tuổi.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 成为 chéngwéi le 一位 yīwèi 冠军 guànjūn

    - Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.

  • volume

    - de 冠礼 guànlǐ jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 举行 jǔxíng

    - Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.

  • volume volume

    - 尽说些 jǐnshuōxiē 冠冕 guānmiǎn huà yǒu 什么 shénme yòng

    - nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao