冠饰 guān shì
volume volume

Từ hán việt: 【quán sức】

Đọc nhanh: 冠饰 (quán sức). Ý nghĩa là: đường viền; diềm mái; đường trang trí (trên mái nhà).

Ý Nghĩa của "冠饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冠饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường viền; diềm mái; đường trang trí (trên mái nhà)

古典建筑中一种顶部线脚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠饰

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • volume volume

    - zài niǎn zhuó 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.

  • volume volume

    - zài 首饰 shǒushì shàng 错金 cuòjīn

    - Anh ấy khảm vàng lên trang sức.

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 里饰 lǐshì 大春 dàchūn

    - anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 夺冠 duóguàn le

    - Anh ấy đã đoạt chức vô địch trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简简单单 jiǎnjiǎndāndān de 装饰 zhuāngshì

    - Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 强笑 qiǎngxiào lái 掩饰 yǎnshì 尴尬 gāngà

    - Anh ấy chỉ có thể gượng cười để che giấu sự bối rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao