Đọc nhanh: 冕冠 (miện quán). Ý nghĩa là: xem 冕 [miǎn].
冕冠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 冕 [miǎn]
see 冕 [miǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冕冠
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 他 的 儿子 还 未冠
- Con trai của anh ấy chưa đến 20 tuổi.
- 他 赢得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.
- 他 获得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.
- 他 终于 成为 了 一位 冠军
- Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.
- 他 的 冠礼 将 在 下个月 举行
- Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 尽说些 冠冕 话 有 什么 用
- nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
冠›