Đọc nhanh: 农德孟 (nông đức mạnh). Ý nghĩa là: Nông Đức Mạnh (1940-), tổng bí thư Đảng cộng sản Việt Nam 2001-2011.
农德孟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nông Đức Mạnh (1940-), tổng bí thư Đảng cộng sản Việt Nam 2001-2011
Nong Duc Manh (1940-), general secretary of the Vietnamese Communist Party 2001-2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农德孟
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
- 孟春 是 农历 一年 的 第一个 月
- Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm âm lịch.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
孟›
德›