Đọc nhanh: 冠形词 (quán hình từ). Ý nghĩa là: bài báo (trong ngữ pháp).
冠形词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài báo (trong ngữ pháp)
article (in grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠形词
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 这些 词 都 是 形容词
- Những từ này đều là tính từ.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
形›
词›