Đọc nhanh: 农具房 (nông cụ phòng). Ý nghĩa là: Kho Nông Cụ.
农具房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho Nông Cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农具房
- 归拢 农具
- thu dọn nông cụ
- 修整 农具
- tu sửa nông cụ
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 尽 先 生产 这种 农具
- ưu tiên sản xuất loại công cụ này
- 我们 需要 新 农具
- Chúng tôi cần nông cụ mới.
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
农›
房›