Đọc nhanh: 农业用金属捆扎线 (nông nghiệp dụng kim thuộc khổn trát tuyến). Ý nghĩa là: dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực nông nghiệp.
农业用金属捆扎线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực nông nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业用金属捆扎线
- 农业 战线
- mặt trận nông nghiệp
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 奔赴 农业 第一线
- xông lên tuyến đầu nông nghiệp
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 汇付 和 托收 属于 商业 信用
- Phương thức chuyển tiền và thu hộ thuộc về tín dụng thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
属›
扎›
捆›
用›
线›
金›