Đọc nhanh: 金属捆扎物 (kim thuộc khổn trát vật). Ý nghĩa là: dây buộc bằng kim loại.
金属捆扎物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây buộc bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属捆扎物
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
扎›
捆›
物›
金›