军需 jūnxū
volume volume

Từ hán việt: 【quân nhu】

Đọc nhanh: 军需 (quân nhu). Ý nghĩa là: quân nhu, nhân viên quân nhu; nhân viên hậu cần (theo cách gọi cũ). Ví dụ : - 他被一家生产军需品的工厂雇佣。 Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.

Ý Nghĩa của "军需" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军需 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quân nhu

军队所需要的一切物资和器材特指给养、被服等

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 一家 yījiā 生产 shēngchǎn 军需品 jūnxūpǐn de 工厂 gōngchǎng 雇佣 gùyōng

    - Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.

✪ 2. nhân viên quân nhu; nhân viên hậu cần (theo cách gọi cũ)

旧时军队中指办理军需业务的人员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军需

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 争战 zhēngzhàn

    - quân hai bên đang chiến đấu với nhau.

  • volume volume

    - 军需 jūnxū

    - Quân nhu.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - bèi 一家 yījiā 生产 shēngchǎn 军需品 jūnxūpǐn de 工厂 gōngchǎng 雇佣 gùyōng

    - Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì de 秩序 zhìxù 需要 xūyào 严格管理 yángéguǎnlǐ

    - rật tự quân đội cần được quản lý chặt chẽ.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 需要 xūyào zài 夜间 yèjiān 露营 lùyíng

    - Quân đội cần đóng quân vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuò , Rú , Ruǎn , Xū
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn , Noạ , Tu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBMBL (一月一月中)
    • Bảng mã:U+9700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao