Đọc nhanh: 军署 (quân thự). Ý nghĩa là: quân thự.
军署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân thự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军署
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 天亮 之后 , 他们 军队 的 部署 就 会 显露出来
- Sau khi trời sáng, sự triển khai của đội quân của họ sẽ được tiết lộ.
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
署›